Mã và Chất liệu | |||||||||
Mặt quay | Mặt ghế | Con dấu phụ | Mùa xuân | Sự thi công | |||||
MỘTntimon carbon | MỘT | MỘTntimon carbon | A | NBR | P | SS304 | F | 2CR13 | F2 |
Nhựa carbon | B | Nhựa carbon | B | EPDM | E | SS316 | G | SS304 | F |
Gốm sứ | V | Gốm sứ | V | FPM | V | SS316L | G1 | SS316 | G |
SSIC | Q1 | SSIC | Q1 | HNBR | H | Hastelloy | M | SS316L | G1 |
SIC | Quý 2 | SIC | Quý 2 | MVQ | S | Hastelloy | M | ||
SIC C | Q3 | SIC C | Q3 | Aflas | A | Hastelloy B2 | M1 | ||
TC (Co) | U1 | TC (Co) | U1 | FFKM | K | thợ mộc | M3 | ||
TC (Ni) | U2 | TC (Ni) | U2 | TTV | M1 | Monel | M4 | ||
SS304 | F | SS304 | F | TTE | M2 | Hastelloy C276 | M5 | ||
SS316 | G | SS316 | G | TTS | M3 | Inconel | M6 | ||
PTFE | Y | PTFE | Y | FEP | M5 | Ti | T2 | ||
PTFE với thủy tinh | Y1 | PTFE với thủy tinh | Y1 | PTFE | T | ||||
PTFE với carbon | Y2 | PTFE với carbon | Y2 |